Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Quy Nhơn (DQN)

  • Địa chỉ:

    Số 170, An Dương Vương, TP Quy Nhơn, Bình Định

  • Điện thoại:

    1800558849

  • Website:

    http://tuyensinh.qnu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvantuyensinh@qnu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D07,D09
22 Giáo dục Thể chất (Xem) 18.00 Đại học T00,T02,T03,T05
23 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
24 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D04,D15
25 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D14,D15
26 Công tác xã hội (Xem) 15.00 Đại học C00,D01,D14
27 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01,K01
28 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D07
29 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,C02,D07
30 Đông phương học (Xem) 15.00 Đại học C00,C19,D14,D15
31 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
32 Khoa học vật liệu (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D07
33 Kiểm toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
34 Kinh tế (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D01
35 Kỹ thuật điện (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
36 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
37 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,K01
38 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01
39 Ngành Luật (Xem) 15.00 Đại học A00,C00,C19,D01
40 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,D07,K01