Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Du lịch (7810101) (Xem) 24.75 C00,D01,D14 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Du lịch (7810101) (Xem) 24.50 A00,A01,C03,D01 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
3 Du lịch (7810101) (Xem) 24.25 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
4 Du lịch (7810101) (Xem) 24.25 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (VHS) (Xem) TP HCM
5 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
6 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
7 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 C00,C03,C04,D01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
8 Du lịch (7810101) (Xem) 18.00 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
9 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
10 Du lịch (7810101) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
11 Du lịch (7810101) (Xem) 16.50 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
12 Du lịch (7810101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
14 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C04,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
15 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
16 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
17 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
18 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
19 Du lịch (7810101) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Việt Bắc (DVB) (Xem) Thái Nguyên
20 Du lịch (7810101) (Xem) 14.00 C00,D14,D15,D66 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình