Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 32.80 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
2 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 32.80 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.30 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 28.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
5 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
6 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
7 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.35 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
8 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
9 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.10 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
10 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
11 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.70 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (GTA) (Xem) Hà Nội
13 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
14 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.65 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
15 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
16 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.70 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
17 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
18 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
19 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
20 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM