Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
22 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
23 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
24 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
25 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
26 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem) Hà Nội
27 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
28 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D03 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
29 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
30 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ) (Xem) Thái Nguyên
31 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A01,A16,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (DKQ) (Xem) Quảng Ngãi
32 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An