| 1 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
37.30 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 2 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
37.30 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 3 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.90 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 4 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.90 |
D01 |
Học viện Ngoại giao (HQT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 5 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.75 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 6 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.65 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 7 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.65 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 8 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.65 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 9 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.15 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 10 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.15 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 11 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
36.15 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 12 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.77 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (HTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 13 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.60 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 14 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.10 |
A02,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 15 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
35.10 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 16 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
34.27 |
D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 17 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
32.25 |
A00,A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 18 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
32.25 |
A01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT)
(Xem)
|
TP HCM |
| 19 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
27.86 |
D01 |
Học viện quốc tế (AIS)
(Xem)
|
|
| 20 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
27.75 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |