TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 32.80 | A01,D01,T00,T01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | T01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |