Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Dược học (7720201) (Xem) 33.80 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Dược học (7720201) (Xem) 26.25 A00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
3 Dược học (7720201) (Xem) 26.25 A00,B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Dược học (7720201) (Xem) 26.05 A00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
5 Dược học (7720201) (Xem) 26.05 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
6 Dược học (7720201) (Xem) 25.95 A00,B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
7 Dược học (7720201) (Xem) 25.95 A00,B00,D07 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (DDY) (Xem) Đà Nẵng
8 Dược học (7720201) (Xem) 25.20 A00,B00,D07 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (DTY) (Xem) Thái Nguyên
9 Dược học (7720201) (Xem) 25.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
10 Dược học (7720201) (Xem) 24.95 A00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
11 Dược học (7720201) (Xem) 24.95 B00 Học viện Y Dược học cổ truyền Việt Nam (HYD) (Xem) Hà Nội
12 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00,A01,D07 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
13 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00 Đại học Y Dược Thái Bình (YTB) (Xem) Thái Bình
14 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00,B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
15 Dược học (7720201) (Xem) 24.90 A00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
16 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 A02,B00,D07 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
17 Dược học (7720201) (Xem) 24.00 A00,B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
18 Dược học (7720201) (Xem) 23.00 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
19 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
20 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội