TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ huy kỹ thuật Hoá học (Nam - phía Bắc) (7860207|21) (Xem) | 24.80 | A00,A01 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (HGH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ huy kỹ thuật Hoá học (Nam - phía Bắc) (7860207|21) (Xem) | 24.80 | A00,A01 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa (HGH) (Xem) | Hà Nội |