Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hàng không (TE3y) (Xem) 24.23 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 24.23 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
3 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Vật lý y khoa (7520403) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật hàng không (7520120|22A01) (Xem) 23.95 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
6 Kỹ thuật hàng không (7520120|22A00) (Xem) 23.95 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
7 Kỹ thuật hàng không (Nam - miền Bắc) (7520120|21A00) (Xem) 23.65 A00 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật hàng không (7520120|21A01) (Xem) 23.65 A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
9 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EPy) (Xem) 23.55 A00,A01,D29 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) 23.55 A00,A01,D29 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật hạt nhân (PH2y) (Xem) 23.29 A00,A01,A02 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 23.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
15 Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) 22.45 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 21.30 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 17.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
20 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM