Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
62 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
63 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
64 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
65 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
66 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
67 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
68 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
69 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) Bình Dương
70 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H02,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
71 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
72 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,K01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
73 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H07,V01,V02 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
74 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
75 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C04,D01,D10,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
76 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
77 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long