1 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
31.10 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
30.43 |
A00,D01,D07,D90 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Thống kê (7460201) (Xem) |
29.10 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
4 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (7480107) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
27.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Toán Kinh Tế (7310108) (Xem) |
27.15 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Hệ thống thông tin quản lý (MI2y) (Xem) |
26.54 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Toán - Tin (MI1y) (Xem) |
26.45 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Khoa học dữ liệu (QHT93) (Xem) |
26.45 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Toán tin (QHT02) (Xem) |
26.05 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (7310108_413) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Toán học (QHT01) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D07,D08 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Toán kinh tế (Toán ứng dụng trong kinh tế, quản trị và tài chính) (Chất lượng cao) (7310108_413C) (Xem) |
25.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng (7460101_NN) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Nhóm ngành Toán học, Toán Ứng dụng, Toán tin (7460101_NN) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,A02,D90 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Toán kinh tế (7310108) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
18 |
Toán học (7460101D) (Xem) |
24.55 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Toán học (7460101B) (Xem) |
24.35 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
24.15 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |