81 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
54.60 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Kỹ thuật tàu thủy; Kỹ thuật hàng không (145) (Xem) |
54.60 |
A00 |
ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (7140217CLC) (Xem) |
39.92 |
C00,C19,C20,D01 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
84 |
Sư phạm Lịch sử (Chất lượng cao) (7140218CLC) (Xem) |
39.92 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
85 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
38.46 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) |
38.15 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
87 |
POHE-Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) |
38.15 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
38.10 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
37.60 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
37.60 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
37.60 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
37.50 |
C00,C19 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
37.50 |
C03,D14,R23 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
36.99 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
36.99 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) |
36.99 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Quản trị kinh doanh thương mại (POHE5) (Xem) |
36.95 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
98 |
POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (POHE5) (Xem) |
36.95 |
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) |
36.60 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06) (Xem) |
36.60 |
D01 |
ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) |
Hà Nội |