Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) 54.60 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kỹ thuật tàu thủy; Kỹ thuật hàng không (145) (Xem) 54.60 A00 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem) TP HCM
83 Sư phạm Ngữ văn (Chất lượng cao) (7140217CLC) (Xem) 39.92 C00,C19,C20,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
84 Sư phạm Lịch sử (Chất lượng cao) (7140218CLC) (Xem) 39.92 C00,C03,C19,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
85 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 38.46 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) 38.15 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
87 POHE-Truyền thông Marketing (POHE3) (Xem) 38.15 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
88 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 38.10 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 37.60 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
90 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 37.60 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
91 Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) 37.60 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
92 Lịch sử (7229010) (Xem) 37.50 C00,C19 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
93 Lịch sử (7229010) (Xem) 37.50 C03,D14,R23 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
94 Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) 36.99 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
95 Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) 36.99 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
96 Truyền thông quốc tế (7320107) (Xem) 36.99 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
97 Quản trị kinh doanh thương mại (POHE5) (Xem) 36.95 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
98 POHE-Quản trị kinh doanh thương mại (POHE5) (Xem) 36.95 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
99 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 36.60 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
100 Ngôn ngữ Trung (NTH06) (Xem) 36.60 D01 ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG (PHÍA BẮC) (Xem) Hà Nội