61 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.00 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.00 |
D01,D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
25.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) |
25.00 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
24.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Tâm lý học (7310401D) (Xem) |
24.80 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.75 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
24.75 |
D06 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
24.68 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.60 |
D04,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.60 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
24.60 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
77 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
24.60 |
D01,D14,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
78 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
24.60 |
C00,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.57 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
80 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.57 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |