Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (536) (Xem) 24.08 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
102 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 24.00 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 24.00 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 24.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Lịch sử (QHX08) (Xem) 24.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
106 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 24.00 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
107 Lịch sử (QHX08) (Xem) 24.00 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
108 Nhân học (QHX11) (Xem) 24.00 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
109 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) 23.90 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
110 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 23.83 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
111 Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) 23.75 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
112 Du lịch (7310630) (Xem) 23.60 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
113 Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) 23.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
114 Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) 23.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
115 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 23.50 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
116 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 23.50 D83 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
117 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 23.50 A07,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
118 Việt Nam học (7310630) (Xem) 23.30 D01,C00,D78 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) TP HCM
119 Triết học (QHX22) (Xem) 23.25 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
120 Triết học (QHX22) (Xem) 23.25 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội