101 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (536) (Xem) |
24.08 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.00 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
24.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Lịch sử (QHX08) (Xem) |
24.00 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
24.00 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Lịch sử (QHX08) (Xem) |
24.00 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
24.00 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) |
23.90 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) |
23.83 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) |
23.75 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
23.60 |
A01,C00,C04,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
113 |
Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) |
23.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) |
23.50 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
23.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
23.50 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
23.50 |
A07,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
23.30 |
D01,C00,D78 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP HCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
23.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
23.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |