41 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
25.75 |
C00,C19,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
44 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
25.75 |
C00,C19,D14,D15 |
ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) |
Cần Thơ |
45 |
Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hoá (7229042E) (Xem) |
25.75 |
A08,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
25.72 |
C15 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
25.72 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
25.72 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Triết học (7229001) (Xem) |
25.50 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
50 |
Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) |
25.50 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
25.50 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.30 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
53 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách (538) (Xem) |
25.15 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
25.00 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
25.00 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
25.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
25.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |