TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) | 16.00 | C19 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
2 | Công nghệ dệt may (TX1y) (Xem) | 16.00 | C00,C03,D14 | Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (DNV) (Xem) | Quảng Nam |