21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
20.83 |
Đại học |
A01 |
|
22 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
20.01 |
Đại học |
A00 |
|
23 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
19.93 |
Đại học |
C03 |
|
24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.83 |
Đại học |
A01 |
|
25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.74 |
Đại học |
A00 |
|
26 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
19.67 |
Đại học |
C03 |
|
27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
18.80 |
Đại học |
A01 |
|
28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
18.73 |
Đại học |
A00 |
|
29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
18.47 |
Đại học |
D01 |
|
30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
18.14 |
Đại học |
A01 |
|
31 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
17.75 |
Đại học |
A00 |
|
32 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
16.66 |
Đại học |
C03 |
|
33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.95 |
Đại học |
A00 |
|
34 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.95 |
Đại học |
A00 |
|
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
15.43 |
Đại học |
A01 |
|
36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
15.42 |
Đại học |
A00 |
|
37 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
13.14 |
Đại học |
D01 |
|