1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
24.43 |
Đại học |
A01 |
|
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
24.23 |
Đại học |
D01 |
|
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
23.83 |
Đại học |
C03 |
|
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
23.40 |
Đại học |
A01 |
|
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
23.39 |
Đại học |
A00 |
|
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
23.11 |
Đại học |
C03 |
|
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
23.02 |
Đại học |
C03 |
|
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
23.02 |
Đại học |
D01 |
|
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
22.95 |
Đại học |
D01 |
|
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
22.23 |
Đại học |
A00 |
|
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
22.02 |
Đại học |
A00 |
|
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
21.94 |
Đại học |
A01 |
|
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
21.80 |
Đại học |
D01 |
|
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
21.76 |
Đại học |
A01 |
|
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
21.74 |
Đại học |
C03 |
|
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
21.74 |
Đại học |
A00 |
|
17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
21.53 |
Đại học |
C03 |
|
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
21.42 |
Đại học |
D01 |
|
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
21.27 |
Đại học |
C03 |
|
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
20.98 |
Đại học |
D01 |
|