Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (QHI)
Tổng chỉ tiêu: 1500
-
Địa chỉ:
E3, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
-
Điện thoại:
0334924224
-
Website:
https://tuyensinh.uet.vnu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinhdhcn@vnu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển theo kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2021.
Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, Đại học Quốc gia Hà Nội.
Xét tuyển kết hợp giữa kết quả kỳ thi Lập trình cho học sinh THPT (VNU-OI) và kết quả học tập bậc THPT dành cho thí sinh các trường THPT chuyên.
Xét tuyển theo kết quả thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội.
Xét tuyển theo các chứng chỉ quốc tế (A-Level, SAT, ACT, IELTS).
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 29.15 | Đại học | A00,A01,D01 | |
2 | Công nghệ Thông tin (Xem) | 29.15 | Đại học | ||
3 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
4 | Máy tính và Robot (Xem) | 27.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
5 | Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (Xem) | 27.50 | Đại học | ||
6 | Máy Tính Và Robot (Xem) | 27.50 | Đại học | ||
7 | Khoa học máy tính (Xem) | 27.25 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
8 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 27.25 | Đại học | A00,A01,D01 | |
9 | Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (Xem) | 27.25 | Đại học | ||
10 | Khoa Học Máy Tính (Xem) | 27.25 | Đại học | ||
11 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
12 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 27.00 | Đại học | ||
13 | Cơ kỹ thuật (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
14 | Hệ thống thông tin (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
15 | Cơ Kỹ Thuật (Xem) | 25.00 | Đại học | ||
16 | Hệ thống thông tin (Xem) | 25.00 | Đại học | Tiếng anh trong kỳ thi THPT từ 6 điểm trở lên | |
17 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |
18 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 24.00 | Đại học | ||
19 | Công nghệ Hàng không vũ trụ (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
20 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 23.00 | Đại học | A00,A01,D01 | Chương trình Chất lượng cao |