Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) | 24.55 | Đại học | A00,A01 | |
| 22 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 23 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 24 | Kiểm toán (Xem) | 24.30 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 25 | Thiết kế thời trang (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01,D14 | |
| 26 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.09 | Đại học | D01 | |
| 27 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 28 | Kế toán (Xem) | 23.95 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 29 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.78 | Đại học | D01,D06 | |
| 30 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,B00,D07 | |
| 31 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01 | |
| 32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01 | |
| 33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.45 | Đại học | A01,D01,D14 | |
| 34 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01 | |
| 35 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 23.05 | Đại học | A00,A01 | |
| 36 | Trung Quốc học (Xem) | 22.73 | Đại học | D01,D04 | |
| 37 | Công nghệ may (Xem) | 22.45 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 38 | Quản trị khách sạn (Xem) | 22.45 | Đại học | A01,D01,D14 | |
| 39 | Công nghệ vật liệu dệt. may (Xem) | 22.15 | Đại học | A00,A01,D01 | |
| 40 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01 |