Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
Tổng chỉ tiêu: 7120
-
Địa chỉ:
Số 298 đường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội
-
Điện thoại:
0243.7655.121 máy lẻ 277/224
-
Website:
https://tuyensinh.haui.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@haui.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
-
Xét tuyển thẳng theo quy chế của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Xét tuyển thí sinh đoạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh/thành phố, thí sinh có chứng chỉ quốc tế.
Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2022.
Xét tuyển dựa trên kết quả học tập ở bậc học THPT.
Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia Hà Nội tổ chức năm 2022.
Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức năm 2022.
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 24.55 | Đại học | D01,D02 | Tiêu chí phụ 1: TTNV<=2 |
22 | Kinh tế đầu tư (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
23 | Phân tích dữ liệu kinh doanh (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,D01 | |
24 | Kiểm toán (Xem) | 24.30 | Đại học | A00,A01,D01 | |
25 | Thiết kế thời trang (Xem) | 24.20 | Đại học | A00,A01,D01,D14 | |
26 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 24.09 | Đại học | D01 | |
27 | Quản trị văn phòng (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,D01 | |
28 | Kế toán (Xem) | 23.95 | Đại học | A00,A01,D01 | |
29 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 23.78 | Đại học | D01,D06 | |
30 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 23.75 | Đại học | A00,B00,D07 | |
31 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01 | |
32 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô (Xem) | 23.55 | Đại học | A00,A01 | |
33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 23.45 | Đại học | A01,D01,D14 | |
34 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) | 23.25 | Đại học | A00,A01 | |
35 | Điện tử - viễn thông (Xem) | 23.05 | Đại học | A00,A01 | |
36 | Trung Quốc học (Xem) | 22.73 | Đại học | D01,D04 | |
37 | Công nghệ may (Xem) | 22.45 | Đại học | A00,A01,D01 | |
38 | Quản trị khách sạn (Xem) | 22.45 | Đại học | A01,D01,D14 | |
39 | Công nghệ vật liệu dệt. may (Xem) | 22.15 | Đại học | A00,A01,D01 | |
40 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Xem) | 21.25 | Đại học | A00,A01 |