TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 20.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
2 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 16.00 | D01,D14,D15 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
3 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 16.00 | C00 | Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) | Quảng Nam |
4 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 16.00 | C00,C14,C15,D01 | Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) | Bình Dương |
5 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |