TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 26.75 | C00 | Học viện Biên Phòng (BPH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 26.50 | C00 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 26.75 | C00 | Học viện Biên Phòng (BPH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) | 26.50 | C00 | Học viện Tòa án (HTA) (Xem) | Hà Nội |