TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 17.00 | A00,A02,B00,B08 | Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) | Đắk Lắk |
2 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 16.00 | A00,B00,D01,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A00,A02,B00,D08 | Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) | Huế |
4 | Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B04,D08 | Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) | Sơn La |