Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)

Tổng chỉ tiêu: 3260

  • Địa chỉ:

    Khu phố 6, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức

  • Điện thoại:

    0839 464 270

  • Website:

    https://tuyensinh.hcmiu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuvan.hnts@hcmiu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

    Ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐHQG - HCM

    Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển thẳng

    Xét tuyển dựa trên kết quả kỳ thi ĐGNL của ĐHQG - HCM

    Xét tuyển bằng chứng chỉ tú tài quốc tế, kết quả tốt nghiệp THPT nước ngoài

    Xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
22 CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
23 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
24 CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
25 CTLK - Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D07
26 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
27 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01
28 CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
29 CTLK - Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.00 Đại học D01,D09,D14,D15
30 CTLK - Điện tử - viễn thông (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
31 CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
32 CTLK - Công nghệ sinh học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
33 CTLK - Điện tử - viễn thông (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
34 CTLK - Công nghệ thông tin (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
35 CTLK - Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.00 Đại học D01,D09,D14,D15
36 CTLK - Ngôn ngữ Anh (Xem) 18.00 Đại học D01,D09,D14,D15
37 Hóa học (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,B08,D07
38 Kỹ thuật máy tính (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01
39 Kỹ thuật điện tử (CTLK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
40 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 18.00 Đại học A00,A02,B00,D07