Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 31.70 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.20 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
3 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 24.25 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
4 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 23.05 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
5 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 22.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) Hà Nội
6 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
7 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 21.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
8 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A00,A01 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
9 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
10 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (DHE) (Xem) Huế
11 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.10 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
13 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.10 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
14 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
15 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D07 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) Huế
16 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
17 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế Miền Đông (EIU) (Xem) Bình Dương
18 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) (7520216) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
20 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang