TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103C) (Xem) | 20.50 | A01,D01 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) (7810103C) (Xem) | 20.50 | A01,D01,D07 | ĐẠI HỌC CẦN THƠ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |