TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 22.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
4 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 14.00 | A01,V00,V01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |