TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Toán học (7460101) (Xem) | 16.00 | A00,A01,D07,D90 | Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) | Lâm Đồng |
2 | Toán học (7460101) (Xem) | 15.00 | A00,C14,D01,D84 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |