Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2022
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công Nghệ Thông Tin (Xem) | 26.60 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,6; TTNV <= 1 |
2 | Ngành Luật (Xem) | 26.25 | Đại học | A01,D01,D07,D08 | Tiêu chí phụ: Toán >= 7,4 hoặc Văn >= 7,75; TTNV <= 1 |
3 | Kỹ Thuật Phần Mềm (Xem) | 25.80 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,8; TTNV <= 2 |
4 | Kinh tế (Xem) | 25.70 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,2; TTNV <= 2 |
5 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.70 | Đại học | D01 | Tiêu chí phụ: Toán >= 9,0; TTNV <= 8 |
6 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 25.60 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,4; TTNV <= 6 |
7 | Hệ Thống Thông Tin (Xem) | 25.55 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 7,8; TTNV <= 5 |
8 | Thương Mại Điện Tử (Xem) | 25.40 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 7,8; TTNV <= 2 |
9 | An ninh mạng (Xem) | 25.25 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,0; TTNV <= 2 |
10 | Trí Tuệ Nhân Tạo Và Khoa Học (Xem) | 25.20 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,6; TTNV <= 4 |
11 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 25.15 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,0; TTNV <= 2 |
12 | Kinh tế số (Xem) | 25.15 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,4; TTNV <= 3 |
13 | Quản Trị Kinh Doanh (Xem) | 25.00 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,2; TTNV <= 3 |
14 | Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa (Xem) | 25.00 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,0; TTNV <= 6 |
15 | Kế toán (Xem) | 24.95 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,2; TTNV <= 1 |
16 | Kiểm toán (Xem) | 24.90 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,4; TTNV <= 4 |
17 | Kỹ Thuật Điện Tử - Viễn Thông (Xem) | 24.85 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,6; TTNV <= 2 |
18 | Tài chính - Ngân hàng (Xem) | 24.80 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 7,8; TTNV <= 2 |
19 | Kỹ Thuật Cơ Điện Tử (Xem) | 24.60 | Đại học | A00 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,6; TTNV <= 3 |
20 | Kỹ thuật Ô tô (Chuyên ngành: Kỹ thuật ô tô; Công nghệ ô tô định hướng việc làm tại Nhật Bản) (Xem) | 24.55 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | Tiêu chí phụ: Toán >= 8,0; TTNV <= 3 |