Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 29.50 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 25.60 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
3 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 25.10 A00,A01,D90 Học viện Kỹ thuật mật mã (KMA) (Xem) TP HCM
4 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 24.25 A00,A01,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) (Xem) 24.25 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
6 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 24.10 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (GHA) (Xem) Hà Nội
7 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 23.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
8 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 23.40 A00,A01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
9 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.30 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
10 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.30 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
11 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.10 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (GSA) (Xem) TP HCM
12 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
13 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 21.00 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
14 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
17 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
18 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,D07,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
19 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) (7520207) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (GTS) (Xem) TP HCM
20 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (7520207) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương