Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Vinh (TDV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Quản trị kinh doanh (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
22 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,D01,D07
23 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
24 Điều dưỡng (Xem) 19.00 Đại học B00,C08,D08,D13
25 Kế toán (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
26 Luật kinh tế (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
27 Ngành Luật (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C00,D01
28 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,B00,D01
29 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D07
30 Sư phạm Sinh học (Xem) 19.00 Đại học A02,B00,B03,B08
31 Công tác xã hội (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
32 Công nghệ thực phẩm (Xem) 18.00 Đại học A00,B00,D01,D07
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,B00,D01
34 Du lịch (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
35 Khoa học máy tính (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
36 Quản lý giáo dục (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
37 Quản lý nhà nước (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,C00,D01
38 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D07
39 Chăn nuôi (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B08,D01
40 ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) 17.00 Đại học A00,B00,B08,D01