Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 60.93 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
22 Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) 60.81 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 60.81 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (228) (Xem) 60.78 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 60.70 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 60.65 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
27 An ninh mạng (TLA127) (Xem) 60.49 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
28 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 60.46 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
29 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) 59.94 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (245) (Xem) 59.94 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (268) (Xem) 59.77 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (217) (Xem) 59.36 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Kiến trúc (117) (Xem) 59.36 A01,C01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 58.49 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 58.49 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
36 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (120) (Xem) 58.02 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (220) (Xem) 58.02 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
38 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 57.33 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 57.30 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (215) (Xem) 55.40 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM