Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
182 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
183 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
184 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
185 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
186 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
187 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
188 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
189 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
190 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
191 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
192 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
193 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
194 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
195 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
196 Điện tử - viễn thông (7510302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
197 Công nghệ thông tin (7480201PH) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Phân hiệu ĐH Tài nguyên và Môi trường tại Thanh Hoá (Xem)
198 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
199 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
200 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai