Học viện Tài chính (HTC)
-
Địa chỉ:
58 Lê Văn Hiến, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm
-
Điện thoại:
0961.481.086
0967.684.086
-
Website:
https://hvtc.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hải quan và Logistics (Xem) | 35.51 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 2 | Kiểm toán (Xem) | 34.75 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 3 | Phân tích tài chính (Xem) | 34.60 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 4 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 34.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 5 | Tài chính doanh nghiệp (Xem) | 34.25 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 6 | Kế toán doanh nghiệp (Xem) | 34.01 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 7 | Tài chính doanh nghiệp (Xem) | 29.50 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 8 | Kế toán doanh nghiệp (Xem) | 29.50 | Đại học | A01,DOI,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 9 | Kiểm toán (Xem) | 29.40 | Đại học | A01,DOI,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 10 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 28.50 | Đại học | A01,DOI,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 11 | Tài chính - Ngân hàng 1 (Xem) | 28.50 | Đại học | A00,AO 1,DOI,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 12 | Hâi quan và Logistics (Xem) | 27.00 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 13 | Phân tích tài chính (Xem) | 26.90 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 14 | Quân trị kinh doanh (Xem) | 26.70 | Đại học | A00,AO 1,DOI,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 15 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 26.17 | Đại học | A00,A01,D01. D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 16 | Kế toán (Xem) | 26.15 | Đại học | AOO,A01,DOI. D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 17 | Tài chính - Ngân hàng 2 (Xem) | 26.04 | Đại học | A00,A01,DOI. D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 18 | Tài chính - Ngân hàng 1 (Xem) | 25.94 | Đại học | A00,A01,DOI. D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 19 | Hệ thống thông tin quản lý (Xem) | 25.94 | Đại học | AOO,A01,DOI. D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 20 | Kinh tế (Xem) | 25.85 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |