1 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
28.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.25 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
27.10 |
B00; C00; C14; C20 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
4 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
27.00 |
A01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.07 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.07 |
B00,D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
25.50 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.50 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
25.00 |
B00,B08 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
25.00 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
13 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
24.44 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.17 |
A00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
24.00 |
B00; C00;C14; C20 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) |
Thái Nguyên |
16 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
23.80 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
17 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
18 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
23.23 |
C00,D70,D72,D96 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
23.00 |
B00,C00,D01,D66 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
20 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
22.25 |
C00 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |