Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Tâm lý

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.25 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
22 Tâm lý học (7310401) (Xem) 21.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
23 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 18.00 B00,C00,C20,D01 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (Xem) Huế
24 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 D01,C00,D14,D15 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
25 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
26 Tâm lý học (7310401) (Xem) 17.00 A00,B00,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
27 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 16.50 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
28 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
29 Tâm lý học (7310401) (Xem) 16.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
30 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A01,D01,D08,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
31 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,B03,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
32 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
33 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
34 Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,D01 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
35 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 A00,C00,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
36 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 B00,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
37 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
38 Tâm lý học (7310401) (Xem) 15.00 C00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu