21 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
26.00 |
D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
26.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401C) (Xem) |
25.89 |
C00 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
25.85 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
25 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
25.75 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.75 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) |
25.70 |
D01;D02;D03 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
25.55 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.50 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Đông phương học (QHX05) (Xem) |
25.50 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
25.30 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
25.25 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.25 |
D01 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401D) (Xem) |
25.15 |
D01;D02;D03 |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
25.10 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Triết học (7229001) (Xem) |
25.10 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
38 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
25.05 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
25.00 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Hán Nôm (QHX06) (Xem) |
25.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
Hà Nội |