Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Lịch sử (7229010) (Xem) 26.00 D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
22 Lịch sử (7229010) (Xem) 26.00 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401C) (Xem) 25.89 C00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
24 Chính trị học (7310201) (Xem) 25.85 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
25 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 25.75 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
26 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 25.75 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.75 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
28 Tâm lý học giáo dục (7310403D) (Xem) 25.70 D01;D02;D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
29 Đông phương học (QHX05) (Xem) 25.55 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
30 Nhật Bản học (QHX12) (Xem) 25.50 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
31 Đông phương học (QHX05) (Xem) 25.50 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
32 Triết học (QHX22) (Xem) 25.30 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
33 Nhân học (QHX11) (Xem) 25.25 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
34 Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) 25.25 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
35 Tâm lý học (Tâm lý học trường học) (7310401D) (Xem) 25.15 D01;D02;D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
36 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 25.10 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
37 Triết học (7229001) (Xem) 25.10 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
38 Quản lý công (7340403) (Xem) 25.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
39 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 25.00 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
40 Hán Nôm (QHX06) (Xem) 25.00 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội