Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Triết học (7229001) (Xem) 23.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
82 Triết học (7229001) (Xem) 23.50 A01,D01,D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
83 Lịch sử (QHX08) (Xem) 23.40 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
84 Triết học (QHX22) (Xem) 23.40 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
85 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.25 D01,D14,D15 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
86 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.25 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
87 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 23.23 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
88 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 23.23 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Chính trị học (QHX02) (Xem) 23.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
90 Thông tin - Thư viện (QHX20) (Xem) 23.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
91 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 22.83 C00 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
92 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 22.83 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
93 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.75 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
94 Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) 22.75 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
95 Công tác xã hội (7760101D) (Xem) 22.75 D01;D02;D03 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
96 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
97 Triết học (QHX22) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
98 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
99 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 22.43 D01,D15,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
100 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội