Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (QSB)

  • Địa chỉ:

    Số 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10

  • Điện thoại:

    (02) 838 654 087

    (028) 38 651 670

  • Website:

    http://tuyensinh.hcmut.edu.vn/admission/

  • E-mail:

    tuyensinh@hcmut.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (Xem) 60.78 Đại học A00,A01
22 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 60.70 Đại học A00,A01
23 Cơ Kỹ thuật (Xem) 60.65 Đại học A00,A01
24 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (Xem) 60.46 Đại học A00,A01
25 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (Xem) 59.94 Đại học A00,A01
26 Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 59.94 Đại học A00,A01
27 Cơ Kỹ thuật - CLC Tăng cường Tiếng Nhật (Xem) 59.77 Đại học A00,A01
28 Kiến trúc (Kiến Trúc Cảnh Quan) (Xem) 59.36 Đại học A00,A01
29 Kiến trúc (Xem) 59.36 Đại học A01,C01
30 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 58.49 Đại học A00,A01
31 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (Xem) 58.49 Đại học A00,A01
32 Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí; (Nhóm ngành) (Xem) 58.02 Đại học A00,A01
33 Kỹ thuật Dầu khí (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 58.02 Đại học A00,A01
34 Bảo dưỡng Công nghiệp (Xem) 57.33 Đại học A00,A01
35 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (Xem) 57.30 Đại học A00,A01
36 Kỹ thuật Xây dựng (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (Xem) 55.40 Đại học A00,A01
37 Kỹ thuật Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Xây dựng Công trình thủy; Kỹ thuật Xây dựng Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng; (Nhóm ngành) (Xem) 55.40 Đại học A00,A01
38 Kỹ thuật Vật liệu (Xem) 55.36 Đại học A00,A01,D07
39 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (Xem) 55.36 Đại học A00,A01,D07
40 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (Xem) 54.00 Đại học A00,A01,B00,D07