Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)

Tổng chỉ tiêu: 7985

  • Địa chỉ:

    Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    090.441.4441

    090.414.8306

  • Website:

    https://ts.hust.edu.vn

  • E-mail:

    tuyensinh@hust.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

  • Xét tuyển tài năng với học sinh đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh; dự thi học sinh giỏi quốc gia, có chứng chỉ quốc tế; học lực giỏi THPT và là học sinh trường chuyên/dự thi Olympia vòng tháng/ IELTS 6.0

    Xét tuyển dựa theo kết quả kỳ thi đánh giá tư duy

    Xét tuyển dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kỹ thuật Cơ khí (Xem) 24.96 Đại học A00; A01
42 Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (Xem) 24.96 Đại học A00;A01;D01
43 Kỹ thuật Sinh học (Xem) 24.60 Đại học A00; B00; D07
44 Công nghệ Giáo dục (Xem) 24.55 Đại học A00;A01;D01
45 Kỹ thuật Thực phẩm (Xem) 24.49 Đại học A00; B00; D07
46 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (Xem) 24.47 Đại học A00; A01
47 Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (Xem) 24.30 Đại học A00;A01;D26
48 Vật lý Kỹ thuật (Xem) 24.28 Đại học A00; A01
49 Vật lý Y khoa (Xem) 24.02 Đại học A00;A01;A02
50 Leibniz Hannover (CHLB Đức) (Xem) 24.02 Đại học A00; A01;D26
51 Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (Xem) 24.02 Đại học A00; A01;D26
52 Kỹ thuật Nhiệt (Xem) 23.94 Đại học A00; A01
53 Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) 23.85 Đại học A00; A01;D28
54 Cơ điện tử - Hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) 23.85 Đại học A00;A01;D28
55 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.70 Đại học A00; A01;D29
56 Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Ky) (Xem) 23.70 Đại học A00;A01;D01
57 Cóng nghệ vật liệu Polyme và Compozit (Xem) 23.70 Đại học A00; A01;D07
58 Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit (Xem) 23.70 Đại học A00;A01;D07
59 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) (Xem) 23.70 Đại học A00; A01
60 Kỹ thuật Hóa học (Xem) 23.70 Đại học A00; B00; D07