Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Bách khoa Hà Nội (BKA)

  • Địa chỉ:

    Số 1 Đại Cồ Việt, Hai Bà Trưng, Hà Nội.

  • Điện thoại:

    090.441.4441

    090.414.8306

  • Website:

    https://ts.hust.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kỹ thuật Cơ khí (Xem) 24.96 Đại học A00; A01
42 Khoa học Máy tính - ĐH Troy (Hoa Kỳ) (Xem) 24.96 Đại học A00;A01;D01
43 Kỹ thuật Sinh học (Xem) 24.60 Đại học A00; B00; D07
44 Công nghệ Giáo dục (Xem) 24.55 Đại học A00;A01;D01
45 Kỹ thuật Thực phẩm (Xem) 24.49 Đại học A00; B00; D07
46 Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (Xem) 24.47 Đại học A00; A01
47 Điện tử - Viễn thông - ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (Xem) 24.30 Đại học A00;A01;D26
48 Vật lý Kỹ thuật (Xem) 24.28 Đại học A00; A01
49 Cơ điện tử - hợp tác với ĐH Leibniz Hannover (CHLB Đức) (Xem) 24.02 Đại học A00; A01;D26
50 Leibniz Hannover (CHLB Đức) (Xem) 24.02 Đại học A00; A01;D26
51 Vật lý Y khoa (Xem) 24.02 Đại học A00;A01;A02
52 Kỹ thuật Nhiệt (Xem) 23.94 Đại học A00; A01
53 Cơ điện tử - hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) 23.85 Đại học A00; A01;D28
54 Cơ điện tử - Hợp tác với ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (Xem) 23.85 Đại học A00;A01;D28
55 Kỹ thuật Hóa học (Xem) 23.70 Đại học A00; B00; D07
56 Kỹ thuật Y sinh (CT tiên tiến) (Xem) 23.70 Đại học A00; A01
57 Công nghệ vật liệu Polyme và Compozit (Xem) 23.70 Đại học A00;A01;D07
58 Cóng nghệ vật liệu Polyme và Compozit (Xem) 23.70 Đại học A00; A01;D07
59 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (Xem) 23.70 Đại học A00; A01;D29
60 Quản trị Kinh doanh - ĐH Troy (Hoa Ky) (Xem) 23.70 Đại học A00;A01;D01