Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ctu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Toán học (Xem) 26.18 Đại học A00,A01,B08,D07
2 Sư phạm Hóa học (Xem) 25.76 Đại học A00,B00,D07,D24
3 Hoá dược (Xem) 24.50 Đại học A00,B00,C02,D07
4 Sư phạm Sinh học (Xem) 24.45 Đại học B00,B08
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 23.95 Đại học A00,A01,B00,D07
6 Công nghệ thực phẩm (Xem) 23.83 Đại học A00,A01,B00,D07
7 Thú y (Xem) 23.70 Đại học A02,B00,B08,D07
8 Công nghệ sinh học (Xem) 23.64 Đại học A00,B00,B08,D07
9 Sinh hoc (Xem) 23.30 Đại học A02,B00,B03,B08
10 Hóa học (Xem) 23.15 Đại học A00,B00,C02,D07
11 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 22.85 Đại học A00,A01,A02,B00
12 Thống kê (Xem) 22.40 Đại học A00,A01,A02,B00
13 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Sinh học ứng dụng (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,B00,B08
15 Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) (Xem) 21.70 Đại học A01,B08,D07
16 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 21.50 Đại học A01,B08,D07
17 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 21.35 Đại học A00,A01,B00,D07
18 Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,B00,D07
19 Quản lý đất đai (Xem) 20.45 Đại học A00,A01,B00,D07
20 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 20.20 Đại học A00,A01,B00,D07