Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Cần Thơ (TCT)

  • Địa chỉ:

    Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

  • Điện thoại:

    0292. 3872 728

  • Website:

    https://tuyensinh.ctu.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ctu.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
61 Kỹ thuật điện (Xem) 22.75 Đại học A00,A01,D07
62 Hệ thống thông tin (Xem) 22.65 Đại học A00,A01
63 Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang (Xem) 22.50 Đại học A00,C00,D01,D03
64 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 22.50 Đại học A00,A01
65 Thống kê (Xem) 22.40 Đại học A00,A01,A02,B00
66 Kinh tế nông nghiệp (Xem) 22.35 Đại học A00,A01,C02,D01
67 Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) 22.15 Đại học A00,A01
68 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa chất lượng cao (Xem) 22.10 Đại học A01,D01,D07
69 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) 22.05 Đại học A00,A01,C02,D01
70 Công nghệ sau thu hoạch (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,B00,D07
71 Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) (Xem) 22.00 Đại học C00,D01,D14,D15
72 Ngôn ngữ Pháp (Xem) 21.75 Đại học D01,D03,D14,D64
73 Sinh học ứng dụng (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,B00,B08
74 Công nghệ sinh học (Chương trình tiên tiến) (Xem) 21.70 Đại học A01,B08,D07
75 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 21.60 Đại học A00,A01
76 Thông tin - thư viện (Xem) 21.50 Đại học A01,D01,D03,D29
77 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 21.50 Đại học A01,B08,D07
78 Kỹ thuật vật liệu (Xem) 21.35 Đại học A00,A01,B00,D07
79 Kỹ thuật Điện (CTCLC) (Xem) 21.25 Đại học A01,D01,D07
80 Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,B00,D07