Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.63 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.63 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.20 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 21.10 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
12 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
13 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D08 Đại Học Thành Đông (DDB) (Xem) Hải Dương