| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 24.90 | A00 | ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 24.50 | A00,B00,C02,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 19.45 | ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
| 4 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 18.00 | A00,A06,B00,D07 | Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem) | Hà Nội |
| 5 | Hoá dược (7720203) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
| 6 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 0.00 | K00 | ĐẠI HỌC DƯỢC HÀ NỘI (DKH) (Xem) | Hà Nội |