Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 27.50 A00; B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
2 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.78 A00,A02,B00,C01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
3 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.56 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.25 A00,B00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
5 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.50 A00,A02,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 23.00 A00,B00,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
7 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 22.75 A00; B00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên
8 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 21.75 A00 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) Ninh Bình
9 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.43 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
10 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
11 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
12 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 19.00 A00 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
13 Sư phạm Khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 18.75 Q00 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (DTS) (Xem) Thái Nguyên