Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 38.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (GNT) (Xem) Hà Nội
2 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (DTT) (Xem) TP HCM
3 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 25.69 H01,H02 Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) Cần Thơ
4 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 23.75 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) Hà Nội
5 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.00 C01,C03,C04,C15 Đại học Nguyễn Trãi (NTU) (Xem) Hà Nội
6 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 21.75 V00 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
7 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (DKC) (Xem) TP HCM
8 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C01 Trường Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
9 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
10 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00,H01,H04,V00 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
11 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) Huế
12 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.50 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
13 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
14 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D14 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
15 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
17 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,A01,H00,H01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
18 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 C04 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ
19 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
20 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long