Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
-
Địa chỉ:
207 Giải Phóng, Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
-
Điện thoại:
0888.128.55
0243.6280.28
-
Website:
https://www.neu.edu.vn/
-
E-mail:
dhktqd@neu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 27.40 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
22 | Kinh tế phát triển (Xem) | 27.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
23 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 27.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
24 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 27.35 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
25 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 27.25 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
26 | Kiểm toán (Xem) | 27.20 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
27 | Quan hệ công chúng (Xem) | 27.20 | Đại học | A01,C03,C04,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
28 | Kiểm toán tích hợp CCQT (AUD-ICAEW) (Xem) | 27.20 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
29 | Quản lý dự án (Xem) | 27.15 | Đại học | A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
30 | Phân tích kinh doanh (BA) (Xem) | 27.15 | Đại học | A01,D01,D07,D10 | Xét duyệt điểm thi THPT |
31 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (Xem) | 27.15 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
32 | Tài chính-Ngân hàng (Xem) | 27.10 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
33 | Kinh tế học (ngành Kinh tề) (Xem) | 27.10 | Đại học | A01,B00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
34 | Quán trị nhân lực (Xem) | 27.10 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
35 | Quản trị kinh doanh (E-BBA) (Xem) | 27.10 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
36 | Kế toán (Xem) | 27.05 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
37 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (Xem) | 27.05 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
38 | Khoa học quản lý (Xem) | 27.05 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
39 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ACT-ICAEW) (Xem) | 26.90 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
40 | Khoa học dữ liệu trong KT & KD (DSEB) (Xem) | 26.85 | Đại học | A01,D01,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |