Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) 23.42 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (DCN) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 22.25 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 21.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 19.70 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
9 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 D14 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
11 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
12 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
13 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
16 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
17 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
18 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
19 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
20 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi