| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.00 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 22.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 23.00 | H00,H02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Điêu khắc (7210105) (Xem) | 22.00 | H00 | Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (DHN) (Xem) | Huế |