Đại học Nha Trang (TSN)
-
Địa chỉ:
Số 2 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Vĩnh Thọ, TP Nha Trang, Khánh Hòa
-
Điện thoại:
0258.3831148
0258.3831145
0258.2212579
-
Website:
https://tuyensinh.ntu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ntu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm) (Xem) | 17.00 | Đại học | A01; D01; D07; D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
22 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00; A01; C01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp-Việt) (Xem) | 17.00 | Đại học | A01; B00; D01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
24 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (Xem) | 17.00 | Đại học | A01; D01; D07; D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
25 | Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) (Xem) | 16.50 | Đại học | A01; B00; D01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
26 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 16.50 | Đại học | A00; A01; C01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
27 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU) (Xem) | 16.50 | Đại học | A01; B00; D01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
28 | Kỹ thuật cơ khí động lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; C01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
29 | Kỹ thuật hoá học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; B00; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
30 | Quản lý thuỷ sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; B00; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
31 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 16.00 | Đại học | A01; D01; D07; D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
32 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khai thác thủy sản, Khoa học thủy sản) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; B00; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
33 | Kỹ thuật nhiệt (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; C01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
34 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; B00; D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
35 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) | 16.00 | Đại học | A01; D01; D07; D90 | Xét duyệt điểm thi THPT |
36 | Nuôi trồng thuỷ sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A01; B00; D01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
37 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; B00; D08 | Xét duyệt điểm thi THPT |
38 | Kỹ thuật tàu thủy (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; C01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
39 | Công nghệ chế tạo máy (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; C01; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
40 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) (Xem) | 16.00 | Đại học | A00; A01; B00; D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |